RFS là gì ?
RFS là “Reason for Selling” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ RFS
RFS có nghĩa “Reason for Selling”, dịch sang tiếng Việt là “Lý do bán”.RFS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RFS là “Reason for Selling”.Một số kiểu RFS viết tắt khác:
+ Renewable Fuels Standard: Tiêu chuẩn Nhiên liệu tái tạo.
+ Repetitive Flexible Supply: Cung cấp linh hoạt lặp đi lặp lại.
+ Ready For Shipping: Sẵn sàng để vận chuyển.
+ Relapse Free Survival: Sống sót miễn phí.
+ Remote File System: Hệ thống tập tin từ xa.
+ Remote File Server: Máy chủ tệp từ xa.
+ Request For Service: Yêu cầu dịch vụ.
+ Ready For Service: Sẵn sàng phục vụ.
+ Remote File Sharing: Chia sẻ tệp từ xa.
+ Registrar of Friendly Societies: Nhà đăng ký của các hội thân thiện.
+ Rules for Submission: Quy tắc nộp.
+ Registered Financial Specialist: Chuyên gia tài chính đã đăng ký.
+ Receive Frame Sync: Nhận đồng bộ khung.
+ Removed from Service: Đã xóa khỏi Dịch vụ.
+ Rural Financial System: Hệ thống tài chính nông thôn.
+ Recoverable File System: Hệ thống tập tin có thể phục hồi.
+ Request For Sample: Yêu cầu lấy mẫu.
+ Recursive Frequency Splitting: Tách tần số đệ quy.
+ Radio Frequency Surveillance: Giám sát tần số vô tuyến.
+ Run for the Son: Chạy cho con trai.
+ Refeeding Syndrome: Hội chứng giới thiệu.
+ Reference Flight System: Hệ thống chuyến bay tham khảo.
+ Ready For Sea: Sẵn sàng cho biển.
+ Request for Subcontract: Yêu cầu hợp đồng thầu phụ.
...