QAS là gì ?
QAS là “Quality Assurance Solutions” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ QAS
QAS có nghĩa “Quality Assurance Solutions”, dịch sang tiếng Việt là “Giải pháp đảm bảo chất lượng”.QAS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng QAS là “Quality Assurance Solutions”.Một số kiểu QAS viết tắt khác:
+ Quality Assurance Specialist: Chuyên gia đảm bảo chất lượng.
+ Quality Assurance System: Hệ thống đảm bảo chất lượng.
+ Quality Assessment System: Hệ thống đánh giá chất lượng.
+ Quick Arbitration and Selection: Trọng tài và lựa chọn nhanh.
+ Queensland Ambulance Service: Dịch vụ xe cứu thương Queensland, Úc.
+ Quick Address Systems: Hệ thống địa chỉ nhanh.
+ Question and Answer Services: Dịch vụ hỏi đáp.
+ Quantiva Analysis System: Hệ thống phân tích lượng tử.
+ Quality Assurance Screening Program: Chương trình sàng lọc đảm bảo chất lượng.
+ Quality Assurance, Auditing, & Security: Đảm bảo chất lượng, kiểm toán và bảo mật.
...