PRE là gì ?
PRE là “Prefix”, một tiền tố trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PRE
PRE có nghĩa “Prefix”, còn được viết thành pre- , dịch sang tiếng Việt là “tiếp đầu ngữ / tền tố”, thường mang nghĩa “trước” (về thời gian, về vị trí).PRE là viết tắt của từ gì ?
Từ được viết tắt bằng PRE là “Prefix”.Một số kiểu PRE viết tắt khác:
+ Progressive Resistive Exercise: Bài tập điện trở tiến bộ.
+ Physical Review E: Tạp chí Vật lý E (Hoa Kỳ).
+ Pre-Retirement Education: Giáo dục trước khi nghỉ hưu.
+ Performance Routing Engine: Công cụ định tuyến hiệu suất.
+ Pacific Recycling Exchange: Sàn giao dịch tái chế Thái Bình Dương.
+ Process Risk Evaluation: Đánh giá rủi ro quá trình.
+ Prostitution Research & Education: Nghiên cứu & Giáo dục mại dâm.
+ Preliminary Risk Evaluation: Đánh giá rủi ro sơ bộ.
+ Program Related Engineering: Chương trình Kỹ thuật liên quan.
+ Pitting Resistance Equivalent: Rỗ kháng tương đương.
+ Passive Resistance Exercise: Bài tập kháng chiến thụ động.
+ Package Responsible Engineer: Kỹ sư chịu trách nhiệm trọn gói.
...