OSC là gì ?
OSC là “Oscillator” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ OSC
OSC có nghĩa “Oscillator”, dịch sang tiếng Việt là “Dao động”.OSC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng OSC là “Oscillator”.Một số kiểu OSC viết tắt khác:
+ Office of Special Counsel: Văn phòng luật sư đặc biệt.
+ Ontario Securities Commission: Ủy ban chứng khoán Ontario.
+ Orlando Science Center: Trung tâm khoa học Orlando.
+ Order to Show Cause: Đặt hàng để hiển thị nguyên nhân.
+ On-Scene Coordinator: Điều phối viên tại hiện trường.
+ Office of the State Controller: Văn phòng Kiểm soát viên Nhà nước.
+ Ohio Supercomputer Center: Trung tâm siêu máy tính Ohio.
+ Oregon State College: Cao đẳng tiểu bang Oregon.
+ Operations Support Center: Trung tâm hỗ trợ hoạt động.
+ Operations Section Chief: Trưởng phòng hoạt động.
+ OpenSound Control: Kiểm soát mở.
+ Optical Supervisory Channel: Kênh giám sát quang.
+ Operation Safe Commerce: Hoạt động thương mại an toàn.
+ Out-Of-School Care: Chăm sóc ngoài trường.
+ Orbital Sciences Corporation: Tập đoàn khoa học quỹ đạo.
+ Operations Support Command: Bộ phận hỗ trợ hoạt động.
+ One Step Closer: Một bước gần hơn.
+ On-Scene Commander: Chỉ huy hiện trường.
+ Oxygen Storage Capacity: Khả năng lưu trữ oxy.
+ Overview and Scrutiny Committee: Tổng quan và Ủy ban giám sát.
+ Online Service Centre: Trung tâm dịch vụ trực tuyến.
+ Office of Scholarly Communication: Văn phòng truyền thông học thuật.
+ Objective Supply Capability: Khả năng cung ứng khách quan.
+ Oil Spill Commission: Ủy ban tràn dầu.
+ On Site Consultant: Tư vấn tại chỗ.
+ Office of Security Cooperation: Văn phòng hợp tác an ninh.
+ Operations Systems Center: Trung tâm hệ thống hoạt động.
+ Open Source Creativity: Sáng tạo nguồn mở.
+ Official Supporting Committee: Ban hỗ trợ chính thức.
+ Ontario Systems Corporation: Tập đoàn hệ thống Ontario.
+ Operating System Chooser: Trình chọn hệ điều hành.
+ Own Ship's Course: Khóa học của riêng tàu.
+ Ocean Sailing Club: Câu lạc bộ thuyền buồm.
+ Optical Sensor Converter: Bộ chuyển đổi cảm biến quang.
+ Optical Scanning Cryptography: Mật mã quét quang học.
+ Onshore Slug Catcher: Bắt sên trên bờ.
+ Optical Signature Code: Mã chữ ký quang.
+ Own-Ship Course: Khóa học riêng.
+ Operating System Component: Thành phần hệ điều hành.
+ Organization Structure Code: Mã cơ cấu tổ chức.
+ Operators Services Complex: Tổ hợp dịch vụ điều hành.
+ Office of Standards Compliance: Văn phòng tuân thủ tiêu chuẩn.
+ Office Symbol Code: Mã ký hiệu văn phòng.
+ Online Sexual Compulsivity: Bắt buộc tình dục trực tuyến.
+ Open Space Cooling System: Hệ thống làm mát không gian mở.
+ Operational Site Certification: Chứng nhận trang web hoạt động.
+ Outside Speakers Committee: Ủy ban loa ngoài.
+ Opportunistic Secondary Channel: Kênh thứ cấp cơ hội.
+ Olympic Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Olympic.
+ Operations Support Call: Hỗ trợ hoạt động Gọi.
+ Obstruent Sequencing Constraint: Hạn chế trình tự khó khăn.
+ Organizational Supply Code: Mã cung ứng tổ chức.
+ Optical Selective Combiner: Bộ kết hợp chọn lọc quang.
+ Operation Summary Console: Bảng điều khiển Tóm tắt hoạt động.
+ Object Sub-class Code: Mã lớp đối tượng.
+ Operations Summary Console: Bảng điều khiển Tóm tắt hoạt động.
+ Overseas Senior Cambridge: Cambridge cao cấp ở nước ngoài.
...