MSW là gì ?
MSW là “Master of Social Work” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ MSW
MSW có nghĩa “Master of Social Work”, dịch sang tiếng Việt là “Thạc sĩ công tác xã hội”.MSW là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MSW là “Master of Social Work”.Một số kiểu MSW viết tắt khác:
+ Municipal Solid Waste: Chất thải rắn đô thị.
+ Medical Social Worker: Nhân viên y tế xã hội.
+ Mammal Species of the World: Các loài động vật có vú trên thế giới.
+ Microsoft Word: Phần mềm soạn thảo văn bản.
+ Machined Side Wall: Tường gia công.
+ Men Seeking Women: Đàn ông tìm kiếm phụ nữ.
+ Maximum Surface Wind: Gió mặt tối đa.
+ Machine Status Word: Tình trạng máy Word.
+ Most Significant Word: Từ quan trọng nhất.
+ Multiswitch: Đa luồng.
+ Master Search Warrant: Bảo hành tìm kiếm chính.
+ Mountain Spring Water: Nước suối trên núi.
+ Main Seawater: Nước biển chính.
+ Maximum Shipping Weight: Trọng lượng vận chuyển tối đa.
+ Mission Science Workshop: Hội thảo khoa học nhiệm vụ.
+ Minimum Squared Weight: Trọng lượng bình phương tối thiểu.
+ Magneto-Static Wave: Sóng từ tĩnh.
+ Middleware Sub Working Group: Nhóm làm việc phụ Middleware.
+ Multiple Stop and Wait: Nhiều lần dừng và chờ.
+ Manual Shift to Working: Hướng dẫn sử dụng để làm việc.
+ Multi-Size Sliding Window: Cửa sổ trượt đa kích thước.
+ Managed Windows Service: Dịch vụ quản lý Windows.
...