MMP là gì ?
MMP là “Mitochondrial Membrane Potential” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ MMP
MMP có nghĩa “Mitochondrial Membrane Potential”, dịch sang tiếng Việt là “Tiềm năng màng ty thể”.MMP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MMP là “Mitochondrial Membrane Potential”.Một số kiểu MMP viết tắt khác:
+ Milk and Milk Products: Sữa và sản phẩm sữa.
+ Mazda Motor de Portugal: Mazda Motor de Bồ Đào Nha.
+ Millennium Mathematics Project: Dự án toán học thiên niên kỷ.
+ Mass Media Production: Sản xuất truyền thông đại chúng.
+ Mucous Membrane Pemphigoid: Niêm mạc màng nhầy.
+ Multi-man Publishing: Xuất bản nhiều người.
+ Multimedia Player: Máy nghe nhạc đa phương tiện.
+ Mitigation Monitoring Program: Chương trình giám sát giảm thiểu.
+ Mission Mode Project: Dự án chế độ nhiệm vụ.
+ Marian Movement of Priests: Phong trào linh mục.
+ Monthly Maintenance Plan: Kế hoạch bảo trì hàng tháng.
+ Multiple Medical Problems: Nhiều vấn đề y tế.
+ Museum Management Plan: Kế hoạch quản lý bảo tàng.
+ Maintenance Management Professional: Quản lý bảo trì chuyên nghiệp.
+ Methylmercaptopropionaldehyde: Methylmerc mỏiropionaldehyd.
+ Money Management Program: Chương trình quản lý tiền.
+ Medical Marijuana Patient: Bệnh nhân cần sa y tế.
+ Multi-Mission Platform: Nền tảng đa nhiệm vụ.
+ Mercury Music Prize: Giải thưởng âm nhạc Mercury.
+ Magnetic Mapping Payload: Tải trọng ánh xạ từ.
+ Modular Mission Payload: Tải trọng nhiệm vụ mô-đun.
+ Maintenance Management Plan: Kế hoạch quản lý bảo trì.
+ Master Mobilization Plan: Kế hoạch huy động tổng thể.
+ Monitoring Master Plan: Giám sát kế hoạch tổng thể.
+ Mobility Management Procedures: Thủ tục quản lý di động.
+ Maintenance Monitor Panel: Bảng giám sát bảo trì.
+ Minuteman MEECN Program: Chương trình MEECN của Minuteman.
+ Meteorological Program: Chương trình khí tượng.
+ Missile Monitor Power: Giám sát tên lửa.
+ Micro-Mode Products Inc.: Sản phẩm chế độ vi mô Inc..
+ Modular Mounting Panel: Bảng điều khiển lắp đặt.
+ Master Manufacturing Procedure: Quy trình sản xuất chính.
+ Magnetospheric Multiprobes: Tủ quần áo từ tính.
+ Munitions Movement Plan: Kế hoạch phong trào.
+ Microprogrammable Multi-Processor: Vi xử lý đa chương trình.
+ Mobilization Master Plan: Kế hoạch tổng thể huy động.
+ Masters in Management Program: Chương trình thạc sĩ quản lý.
+ Magnetic Media Productions LTD: Công ty TNHH truyền thông từ tính.
+ Master in Medical Physics: Thạc sĩ Vật lý y tế.
+ Microcat Messaging Protocol: Giao thức nhắn tin Microcat.
+ Montana Methamphetamine Project: Dự án Methamphetamine Montana.
+ Modem Management Protocol: Giao thức quản lý modem.
+ Minor Machine Pitch: Máy nhỏ.
+ Mates, Masters, and Pilots Association: Hiệp hội, thạc sĩ và phi công.
+ Maintenance & Modernization Program: Chương trình bảo trì và hiện đại hóa.
+ Meshcom Mesh Protocol: Giao thức lưới Gridcom.
...