MDM là gì ?
MDM là “Master Data Management” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ MDM
MDM có nghĩa “Master Data Management”, dịch sang tiếng Việt là “Quản lý dữ liệu chủ”.MDM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MDM là “Master Data Management”.Một số kiểu MDM viết tắt khác:
+ Mobile Device Management: Quản lý thiết bị di động.
+ Medium: Trung bình.
+ Meta Data Manager: Trình quản lý dữ liệu.
+ Madam: Thưa bà.
+ Medical Device Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị y tế.
+ Meter Data Management: Quản lý dữ liệu đồng hồ.
+ Multiservice Data Manager: Trình quản lý dữ liệu đa dịch vụ.
+ Monocyte Derived Macrophages: Các đại thực bào đơn dòng.
+ Market Development Manager: Quản lý phát triển thị trường.
+ Medical Design & Manufacturing: Thiết kế & Sản xuất Y tế.
+ Manufacturing Data Management: Quản lý dữ liệu sản xuất.
+ Mouse Double Minute: Chuột đôi phút.
+ Mechanically Deboned Meat: Cơ khí thịt.
+ Modular Digital Multitracks: Mô-đun kỹ thuật số đa nhiệm.
+ Human Monocyte Derived Macrophage: Đại thực bào có nguồn gốc từ bạch cầu đơn nhân.
+ Medium Depth Mine: Mỏ trung bình.
+ Mode Division Multiplexing: Chế độ ghép kênh.
+ Modified Diffusion Method: Phương pháp khuếch tán sửa đổi.
+ Model Deployment Module: Mô-đun triển khai mô hình.
+ Marketing Decision Meeting: Cuộc họp quyết định tiếp thị.
+ Mobile Depot Maintenance: Bảo trì kho di động.
+ Multipurpose Demilitarization Machine: Máy phi quân sự đa năng.
+ Multiple Distant Microphones: Nhiều micro xa.
+ Manpower Determination Model: Mô hình xác định nhân lực.
+ Multiattribute Decision Making: Ra quyết định đa phân bổ.
+ Mobility Diagnostic Module: Module chẩn đoán di động.
+ Multi Static Data Matrix: Ma trận dữ liệu đa tĩnh.
+ Monitor Drive Module: Mô-đun ổ đĩa giám sát.
...