Giải thích ld là gì và có ý nghĩa ra sao, từ ld là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.
LD là gì ?
LD là “Lead” trong tiếng Anh, "Liên Doanh" trong tiếng Việt.Ý nghĩa từ LD
**NGOẠI NGỮLD có nghĩa “Lead”, dịch sang tiếng Việt là “Lãnh đạo, dẫn đầu”.
**VIỆT NGỮ
LD có nghĩa "Liên Doanh", "Lao Động".
Được rút gọn với "L" trong "Liên (hoặc Lao)", "D" trong "Doanh (hoặc Động)".
Trong đó:
+ Liên doanh: cùng liên kết hoặc hợp tác với nhau giữa các doanh nghiệp (2 bên hoặc nhiều bên).
+ Lao Động: nhân công, hoạt động của con người nhằm tạo ra sản phẩm.
LD là viết tắt của từ gì ?
Từ được viết tắt bằng LD là “Lead”.Một số kiểu LD viết tắt khác:
+ Limited: hữu hạn (dùng trong tên các công ty), hạn chế, giới hạn.
+ Liver Disease: Bệnh gan.
+ Lyme Disease: Bệnh Lyme.
+ Laser Diode: Điốt laser.
+ Low Density: Mật độ thấp.
+ Learning Disability: Khuyết tật học tập.
+ Lethal Dose: Liều gây chết người.
+ Light Duty: Nhiệm vụ nhẹ.
+ Learning Disabled: Học tập bị vô hiệu hóa.
+ Laser Disc: Đĩa laser.
+ Long Distance: Khoảng cách xa.
+ Legislative District: Quận lập pháp.
+ Load: Tải.
+ Learning Design: Thiết kế học tập.
+ Leak Detection: Phát hiện rò rỉ.
+ Lipodystrophy: Loạn dưỡng mỡ.
+ Loading Dose: Đang tải liều.
+ Last Dose: Liều cuối cùng.
+ Limit of Detection: Giới hạn phát hiện.
+ Lady Day: Ngày phụ nữ.
+ Let's Dance: Nhảy đi.
+ Line Driver: Lái xe đường.
+ Line of Duty: Nhiệm vụ.
+ Local Directory: Thư mục địa phương.
+ Law Degree: Bằng luật.
+ Labor and Delivery: Lao động và giao hàng.
+ Licensed Dietitian: Chuyên gia dinh dưỡng có giấy phép.
+ Light Dark Cycle: Chu kỳ tối sáng.
+ Ladder Diagram: Sơ đồ thang.
+ Lower Denomination: Mệnh giá thấp.
+ Loading Dock: Đang tải Dock.
+ Layer Depth: Độ sâu lớp.
+ Large Deviation: Độ lệch lớn.
+ Low Definition: Độ nét thấp.
+ Laser Designator: Thiết kế laser.
+ Living Donor: Nhà tài trợ sống.
+ Later Dude: Anh chàng sau này.
+ Lifestyle Design: Thiết kế lối sống.
+ Low Drag: Kéo thấp.
+ Landscape Designer: Nhà thiết kế cảnh quan.
+ Local Distribution: Phân phối địa phương.
+ Land Disposal: Xử lý đất đai.
+ Line of Departure: Đường khởi hành.
+ Logic Diagram: Sơ đồ logic.
+ Linear Decision: Quyết định tuyến tính.
+ Launch Director: Giám đốc ra mắt.
+ Limited Deployment: Triển khai hạn chế.
+ Logic Driver: Trình điều khiển logic.
+ Legal Driver: Lái xe hợp pháp.
+ Line Drawer: Ngăn kéo dòng.
+ Left Defence: Phòng thủ trái.
+ Laboratory Development: Phát triển phòng thí nghiệm.
+ Luminescence Detector: Máy dò phát quang.
+ Little District: Quận nhỏ.
+ Low Dermal: Hạ bì.
+ Leader Designation: Chỉ định lãnh đạo.
+ Logistic Demonstration: Trình diễn logistic.
+ Linear Dispersive: Phân tán tuyến tính.
+ Letter Directive: Chỉ thị thư.
+ Locate & Destroy: Xác định vị trí và tiêu diệt.
+ Lake Doctor: Bác sĩ hồ.
+ Loaded Deployability: Tải triển khai.
+ Localizer Deviation: Độ lệch định vị.
...