FBC là gì ?
FBC là “Female Breast Cancer” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ FBC
FBC có nghĩa “Female Breast Cancer”, dịch sang tiếng Việt là “Ung thư vú nữ”.FBC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng FBC là “Female Breast Cancer”.Một số kiểu FBC viết tắt khác:
+ Foreign Buyers Club: Câu lạc bộ người mua nước ngoài (trong kinh doanh).
+ Full Blood Count: Tổng số người cùng huyết thống.
+ Fluidized Bed Combustion: Đốt cháy tầng sôi.
+ Full Business Case: Trường hợp kinh doanh đầy đủ.
+ Fellowship Bible Church: Hội thánh Kinh thánh.
+ Faith Bible Church: Nhà thờ đức tin.
+ Fox Broadcasting Company: Công ty truyền hình Fox.
+ Food Beverage Canada: Đồ uống thực phẩm Canada.
+ Fare Basis Code: Mã cơ sở giá vé.
+ Farm Business Consultants Inc: Tư vấn kinh doanh trang trại.
+ Feedback Carburetor: Phản hồi bộ chế hòa khí.
+ Facebook Chat: Trò chuyện trên Facebook.
+ Faster, Better, Cheaper: Nhanh hơn, tốt hơn, rẻ hơn.
+ Finnish Broadcasting Company: Công ty phát thanh truyền hình Phần Lan.
+ Full Body Cast: Toàn thân diễn viên.
+ Fluid Balance Chart: Biểu đồ cân bằng chất lỏng.
+ Freezer Bag Cooking: Tủ đông nấu ăn.
+ Folded Binary Code: Mã nhị phân gấp.
+ Foreign Body Capsule: Viên nang ngoại.
+ Fetal Bovine Chondrocytes: Chondrocytes bào thai.
+ Finnish Business College: Cao đẳng kinh doanh Phần Lan.
+ Furnished by Contractor: Cung cấp bởi nhà thầu.
+ Full Bridge Converter: Chuyển đổi toàn cầu.
+ File Byte Count: Đếm tệp Byte.
+ Full Body Cleansing: Làm sạch toàn thân.
+ Former Battalion Commander: Nguyên tiểu đoàn trưởng.
+ Flexible Benefit Component: Thành phần lợi ích linh hoạt.
...