ET là gì ?
ET là “End Time” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ ET
ET có nghĩa “End Time”, dịch sang tiếng Việt là “Thời gian kết thúc”.ET là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ET là “End Time”.Một số kiểu ET viết tắt khác:
+ Electronic Transmission: Truyền điện tử.
+ Exercise Time: Thời gian tập thể dục.
+ Evapotranspiration: Sự thoát hơi nước.
+ Embryo Transfer: Chuyển phôi.
+ Endotracheal Tube: Ống nội khí quản.
+ Electronics Technician: Kỹ thuật viên điện tử.
+ Endotracheal: Nội khí quản.
+ Enemy Territory: Lãnh thổ của kẻ thù.
+ Eastern Time: Giờ miền đông.
+ Ethiopia (tên một quốc gia châu Phi).
+ Execution Time: Thời gian thực hiện.
+ Essential Tremor: Chứng run cơ bản.
+ Emissions Trading: Vấn đề giao dịch.
+ Energy and Technology: Năng lượng và Công nghệ.
+ Engineering Technology: Kỹ thuật công nghệ.
+ Emerging Technology: Công nghệ mới nổi.
+ Environmental Technology: Công nghệ môi trường.
+ Electronic Technology: Công nghệ điện tử.
+ End Tidal: Thủy triều kết thúc.
+ Elevated Temperature: Nhiệt độ tăng cao.
+ Effective Temperature: Nhiệt độ hiệu quả.
+ Extraterrestrial: Ngoài trái đất.
+ Employment Training: Đào tạo việc làm.
+ Elapsed Time: Thời gian trôi qua.
+ Expert Team: Đội ngũ chuyên gia.
+ Endothelin: Nội mạc.
+ Electronic Time: Giờ điện tử.
+ Electrical Test: Kiểm tra điện.
+ Evaluation Team: Đánh giá đội.
+ Enabling Technologies: Kích hoạt công nghệ.
+ Early Termination: Chấm dứt sớm.
+ Electro-Thermal: Nhiệt điện.
+ Enhanced Technology: Công nghệ nâng cao.
+ Elliptical Trainer: Huấn luyện viên hình elip.
+ Event Tree: Cây sự kiện.
+ Ejection Time: Thời gian phóng.
+ Exit Time: Thời gian thoát.
+ Elephant Talk: Voi nói chuyện.
+ Embedded Training: Đào tạo nhúng.
+ Exhaustive Testing: Kiểm tra toàn diện.
+ External Test: Kiểm tra bên ngoài.
+ Engineering Times: Thời gian kỹ thuật.
+ Earth Terminal: Thiết bị đầu cuối trái đất.
+ Enterprise Technology: Công nghệ doanh nghiệp.
+ Engineering Test: Kiểm tra kỹ thuật.
+ Equivalent Training: Đào tạo tương đương.
+ Event Timer: Hẹn giờ sự kiện.
+ Emergency Telecommunications: Viễn thông khẩn cấp.
+ End Transaction: Kết thúc giao dịch.
+ Employment Taxes: Thuế việc làm.
+ Extra Traffic: Thêm lưu lượng.
+ End Transmission: Kết thúc truyền.
+ FCC Office of Engineering and Technology: Văn phòng Kỹ thuật và Công nghệ FCC.
+ Enhanced Telephone: Điện thoại nâng cao.
+ Enterprise Toronto: Doanh nghiệp Toronto.
+ Electronic Tool: Công cụ điện tử.
+ Exchange Terminal: Trao đổi thiết bị đầu cuối.
+ Ephemeris Time: Thời gian phù du.
+ Electronic Tongue: Lưỡi điện tử.
+ Endurance Testing: Kiểm tra độ bền.
+ Enterostomal Therapist: Trị liệu đường ruột.
+ Enhanced Throughput: Thông lượng nâng cao.
+ Exponential Tail: Đuôi mũ.
+ Exchange Termination: Chấm dứt trao đổi.
+ Emergency Transaction: Giao dịch khẩn cấp.
+ Enhancement Traffic: Tăng cường lưu lượng.
+ Electrical Transcription: Phiên âm điện.
+ Energy Technology Programs: Chương trình công nghệ năng lượng.
+ Equitemperature: Nhiệt độ tương đương.
+ Extrathoracic Region: Vùng cực đoan.
+ Enhanced Trackwolf: Trackwolf nâng cao.
+ Electronic Technican: Kỹ thuật điện tử.
+ Entomofauna of Turkey: Entomofauna của Thổ Nhĩ Kỳ.
...