EA là gì ?
EA là “Expert Advisor” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ EA
EA có nghĩa “Expert Advisor”, dịch sang tiếng Việt là “Chuyên gia tư vấn”.EA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EA là “Expert Advisor”.Một số kiểu EA viết tắt khác:
+ Enterprise Agreement: Hiệp định doanh nghiệp.
+ Emergency Assistance: Hỗ trợ khẩn cấp.
+ East Africa: Đông Phi.
+ Enterprise Architecture: Kiến trúc doanh nghiệp.
+ Environmental Assessment: Sự đánh giá môi trường.
+ Electronic Arts: Nghệ thuật điện tử.
+ Each: Mỗi.
+ Economic Analysis: Phân tích kinh tế.
+ Executive Assistant: Trợ lý điều hành.
+ Ecosystem Approach: Phương pháp tiếp cận hệ sinh thái.
+ Early Action: Hành động sớm.
+ Educational Administration: Phòng giáo dục.
+ Earth Action: Hành động trái đất.
+ Elevation Angle: Góc độ cao.
+ Emergency Actions: Các hành động khẩn cấp.
+ Executive Agency: Cơ quan điều hành.
+ Eastern Airlines: Hãng hàng không phương Đông.
+ External Affairs: Đối ngoại.
+ Employment Agreement: Hợp đồng lao động.
+ Engineering Analysis: Phân tích kỹ thuật.
+ Extramarital Affair: Ngoại tình.
+ Education Assistant: Trợ lý giáo dục.
+ Environmental Action: Hành động môi trường.
+ Executive Agent: Đại lý điều hành.
+ Economic Affairs: Vấn đề kinh tế.
+ Engineers Australia: Kỹ sư Úc.
+ Executive Aircraft: Máy bay điều hành.
+ Evolutionary Algorithm: Thuật toán tiến hóa.
+ Executing Agency: Cơ quan thực hiện.
+ Early Adopter: Nhận nuôi sớm.
+ Environment Australia: Môi trường Úc.
+ Evangelical Alliance: Liên minh truyền giáo.
+ Educate America: Giáo dục nước Mỹ.
+ Enemy Aircraft: Máy bay địch.
+ Engineering Automation: Kỹ thuật tự động hóa.
+ Energy Absorption: Hấp thụ năng lượng.
+ Equal Access: Truy cập bằng nhau.
+ Early Availability: Sớm có sẵn.
+ Extended Address: Địa chỉ mở rộng.
+ Exploration Asset: Tài sản thăm dò.
+ Endometriosis Association: Hội lạc nội mạc tử cung.
+ Evolutionary Acquisition: Tiến hóa mua lại.
+ Ever Active: Luôn hoạt động.
+ Exposure Analysis: Phân tích tiếp xúc.
+ Editorial Alteration: Biên tập thay đổi.
+ Experimental Activities: Hoạt động thí nghiệm.
+ Electric Actuator: Thiết bị truyền động điện.
+ Enforceable Agreement: Thỏa thuận có thể thực thi.
+ Expenditure Authorization: Chi ủy quyền.
+ External Alarm: Báo động bên ngoài.
+ Exclusion Area: Khu vực loại trừ.
+ Entrepreneur Association: Hiệp hội doanh nhân.
+ Engineering Assistant: Trợ lý kỹ sư.
+ Environmental Assurance: Đảm bảo môi trường.
+ Electromagnetic Anomaly: Bất thường điện từ.
+ Estate Analysis: Phân tích động sản.
+ Electronics Assembly: Hội điện tử.
+ Escrow Account: Tài khoản ký quỹ.
+ Extended Attribute: Thuộc tính mở rộng.
+ Environmental Auditing: Kiểm toán môi trường.
+ Enemy Action: Hành động của kẻ thù.
+ Emotional Affair: Chuyện tình cảm.
+ Emergency Authority: Cơ quan khẩn cấp.
+ Experimental Agent: Đại lý thực nghiệm.
+ Enforcement Agreement: Hiệp định thi hành.
+ Engagement Area: Khu vực tham gia.
+ Equal Angle: Góc bằng nhau.
+ Equipment Alignment: Sắp xếp thiết bị.
+ Endangerment Assessment: Đánh giá nguy hiểm.
+ Expenditure Authority: Cơ quan chi tiêu.
+ Emergency Announcement: Thông báo khẩn cấp.
+ Engineering Ambassadors: Đại sứ kỹ thuật.
+ Educator Ambassador: Đại sứ giáo dục.
+ Excitation Autoionization: Kích thích Tự động hóa.
+ Evaluation Authority: Cơ quan thẩm định.
+ Electronic Analysis: Phân tích điện tử.
+ Engineering Authorization: Ủy quyền kỹ thuật.
+ Engineering Assignment: Phân công kỹ thuật.
+ Executable Architecture: Kiến trúc thực thi.
+ Enlisted Aviator: Aviator nhập ngũ.
+ Emergency / Enforcement Action: Hành động khẩn cấp / thực thi.
+ External Associate: Cộng sự bên ngoài.
+ Enginering Analysis: Phân tích tham gia.
+ Engineering Aide / Assistance: Trợ lý / Hỗ trợ Kỹ thuật.
...