CVS là gì? Ý nghĩa của từ cvs - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 15 tháng 3, 2020

CVS là gì? Ý nghĩa của từ cvs

CVS là gì ?

CVS là “Comma-Separated Values” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CVS

CVS có nghĩa “Comma-Separated Values”, dịch sang tiếng Việt là “Giá trị phân tách bằng dấu phẩy” - tên của một định dạng tệp trên máy tính(.csv) .

CVS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CVS là “Comma-Separated Values”.

Một số kiểu CVS viết tắt khác:
+ Computer Vision Syndrome: Hội chứng thị giác máy tính.
+ Cerebral Vasospasm: Co thắt mạch máu não.
+ Cardiovascular System: Hệ tim mạch.
+ Cyclic Vomiting Syndrome: Hội chứng nôn mửa theo chu kỳ.
+ Concurrent Versions System: Hệ thống phiên bản đồng thời.
+ Constant Volume Sampler: Bộ lấy mẫu khối lượng không đổi.
+ Certified Value Specialist: Chuyên gia giá trị được chứng nhận.
+ Councils for Voluntary Services: Hội đồng dịch vụ tự nguyện.
+ Constant Volume Sampling: Lấy mẫu khối lượng không đổi.
+ Client Volg Systeem: Khách hàng Volg Systeem.
+ Commercial Vehicle Systems: Hệ thống xe thương mại.
+ Computerized Voting System: Hệ thống bỏ phiếu trên máy vi tính.
+ Commercial Vessel Safety: An toàn tàu thương mại.
+ Carrier Suitability: Sự phù hợp của nhà cung cấp.
+ College of Veterinary Science: Trường cao đẳng thú y.
+ Community Violence Solutions: Giải pháp bạo lực cộng đồng.
+ Code Versioning System: Hệ thống phiên bản mã.
+ Anti-Submarine Aircraft Carrier: Tàu sân bay chống ngầm.
+ Combined Verification Section: Phần xác minh kết hợp.
+ Commercial Vendor Services: Dịch vụ bán hàng thương mại.
+ Combat Vehicle System: Hệ thống xe chiến đấu.
+ Chrome Vanadium Steel: Chrome Vanadi Steel.
+ Chocolate, Vanilla, Strawberry: Sôcôla, vani, dâu tây.
+ Clearance Verification System: Hệ thống xác minh giải phóng mặt bằng.
+ ASW Aircraft Carrier: Tàu sân bay ASW.
+ Constant Voltage Source: Nguồn điện áp không đổi.
+ Customer Value Store: Cửa hàng giá trị khách hàng.
+ Controlled Vocabulary System: Hệ thống từ vựng được kiểm soát.
+ Czech Vexillological Society: Hội Vexillological Séc.
+ Chinese Vacuum Society: Hiệp hội chân không Trung Quốc.
+ Cargo Visibility System: Hệ thống quan sát hàng hóa.
+ Coronavirus 229e Susceptibility: Mẫn cảm với coronavirus 229e.
+ Center for Visiting Scholars: Trung tâm tham quan học giả.
+ Coding Violation - Section: Vi phạm mã hóa - Phần.
+ Customers Value System: Hệ thống giá trị khách hàng.
+ CompuVision Systems.: Hệ thống CompuVision.
...

Post Top Ad