CTW là gì ?
CTW là “Total Carat Weight” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CTW
CTW có nghĩa “Total Carat Weight”, dịch sang tiếng Việt là “Tổng trọng lượng carat”.CTW là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CTW là “Total Carat Weight”.Một số kiểu CTW viết tắt khác:
+ Companies to Watch: Các công ty để xem.
+ Children's Television Workshop: Xưởng truyền hình thiếu nhi.
+ Corporate Travel World: Thế giới du lịch công ty.
+ Changing the World: Thay đổi thế giới.
+ Conquer the World: Chinh phục thế giới.
+ Carbon Trade Watch: Đồng hồ thương mại carbon.
+ Cologne-Twente Workshop: Hội thảo Cologne-Twente.
+ Cheat to Win: Gian lận để giành chiến thắng.
+ Context-Tree Weighting: Trọng lượng cây-bối cảnh.
+ Crack the Whip: Bẻ roi.
+ Computer Trade Weekly: Tuần giao dịch máy tính.
+ Constructed Treatment Wetland: Xây dựng vùng đất ngập nước.
+ Criminal Trespass Warning: Cảnh báo xâm phạm hình sự.
+ Commando Training Wing: Cánh huấn luyện đặc công.
+ Constructive Travel Worksheet: Bảng tính du lịch xây dựng.
+ Code and Unit Test Walkthrough: Hướng dẫn kiểm tra mã và đơn vị.
+ Certified Technical Writer: Nhà văn kỹ thuật được chứng nhận.
...