Giải thích tmt là gì và có ý nghĩa ra sao, từ tmt là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.
TMT là gì ?
TMT là “Telecommunications, Media, Technology” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ TMT
TMT có nghĩa “Telecommunications, Media, Technology”, dịch sang tiếng Việt là “Viễn thông, Truyền thông, Công nghệ”.TMT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng TMT là “Telecommunications, Media, Technology”.Một số kiểu TMT viết tắt khác:
+ Trainer Management Team: Đội ngũ quản lý huấn luyện.
+ Thousand Metric Tons: Hàng ngàn tấn.
+ Tactical Mission Trainer: Huấn luyện viên nhiệm vụ chiến thuật.
+ Transportation Motor Transport: Giao thông vận tải.
+ Twenty Mule Team: Đội ngũ hai mươi.
+ TOW Missile Transporter: Vận chuyển tên lửa TOW.
+ Tanker Mooring Terminal: Bến tàu chở dầu.
+ Thermo-Mechanical Treatment: Xử lý nhiệt cơ.
+ Top Management Teams: Đội ngũ quản lý hàng đầu.
+ Temporal Motivation Theory: Lý thuyết động lực tạm thời.
+ Too Much Time: Quá nhiều thời gian.
+ Total Maintenance Time: Tổng thời gian bảo trì.
+ Transmission Master Terminal: Thiết bị đầu cuối tổng thể.
+ Thirty-Meter Telescope: Kính thiên văn ba mươi mét.
+ Task Management Tool: Công cụ quản lý tác vụ.
+ Technology, Media, Telecommunications: Công nghệ, Truyền thông, Viễn thông.
+ Transcendental Mental Technology: Công nghệ tinh thần siêu việt.
+ Transonic Model Tunnel: Đường hầm mô hình Transonic.
+ Technology Management Team: Đội ngũ quản lý công nghệ.
+ Translation Memory Tools: Công cụ bộ nhớ dịch.
+ Tandem Mass Tags: Thẻ khối Tandem.
+ Tracing Management Technology: Công nghệ quản lý truy tìm.
+ Totally My Type: Hoàn toàn là loại của tôi.
+ Top Management Team: Đội ngũ quản lý hàng đầu.
+ Tread Mill Test: Thử nghiệm máy chạy bộ.
+ Theater Missile Tracker: Theo dõi tên lửa nhà hát.
+ Transportation Movement Team: Đội vận tải.
+ Transition Management Team: Đội quản lý chuyển tiếp.
+ Tube Metal Temperature: Nhiệt độ ống kim loại.
+ Transportation Maintenance Technique: Kỹ thuật bảo trì vận tải.
...