Giải thích soc là gì và có ý nghĩa ra sao, từ soc là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.
SOC là gì ?
SOC là “Standard Occupational Classification” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SOC
SOC có nghĩa “Standard Occupational Classification”, dịch sang tiếng Việt là “Phân loại nghề nghiệp tiêu chuẩn”.SOC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SOC là “Standard Occupational Classification”.Một số kiểu SOC viết tắt khác:
+ Squadron Officer College: Phi đội sĩ quan.
+ System Operations Concept: Khái niệm vận hành hệ thống.
+ Solutions Order Contract: Hợp đồng đặt hàng giải pháp.
+ Subobject Class: Lớp học phụ.
+ Seoul Olympic Committee: Ủy ban Olympic Seoul.
+ System Operator Code: Mã vận hành hệ thống.
+ Span Of Control: Khoảng thời gian kiểm soát.
+ Server Operations Center: Trung tâm điều hành máy chủ.
+ State of Confusion: Trạng thái bối rối.
+ Special Operations Craft: Hoạt động đặc biệt Craft.
+ Sociology: Xã hội học.
+ System Operational Concept: Khái niệm vận hành hệ thống.
+ Science Operations Centre: Trung tâm hoạt động khoa học.
+ Sample Overview Committee: Ủy ban tổng quan mẫu.
+ Statement Of Condition: Tuyên bố về tình trạng.
+ Satellite Operations Center: Trung tâm điều hành vệ tinh.
+ Service Order Change: Thay đổi đơn hàng dịch vụ.
+ Systems Operations Council: Hội đồng vận hành hệ thống.
+ Sequential Office Control: Kiểm soát văn phòng tuần tự.
+ Security Operations Center: Trung tâm điều hành an ninh.
+ Silicon On Ceramic: Silicon trên gốm.
+ Service Order Center: Trung tâm đặt hàng dịch vụ.
+ System Ownership Costing: Chi phí sở hữu hệ thống.
+ Standard of Conduct: Tiêu chuẩn ứng xử.
+ Second-Order Cone: Nón thứ hai.
+ Standard Occupational Categories: Tiêu chuẩn nghề nghiệp.
+ School of Commandos: Trường biệt kích.
+ Statement of Case: Bản kê khai vụ án.
+ Synthetic Organic Chemical: Hóa chất hữu cơ tổng hợp.
+ Socialist Party: Đảng xã hội chủ nghĩa.
+ Schedule or Organizational Change: Lịch trình hoặc thay đổi tổ chức.
+ Short-Open Calibration: Hiệu chuẩn mở ngắn.
+ System Overload Control: Kiểm soát quá tải hệ thống.
+ Specialized Oceanographic Data Centre: Trung tâm dữ liệu hải dương học chuyên ngành.
+ Station Observation Checklist: Danh sách kiểm tra quan sát trạm.
+ Substance of Concern: Chất gây lo ngại.
+ System Organ Classification: Phân loại cơ quan hệ thống.
+ Schedule of Classes: Lịch học.
+ System Operator's Console: Bảng điều khiển hệ điều hành.
+ Service Oversight Center: Trung tâm giám sát dịch vụ.
+ Soluble Organic Carbon: Carbon hữu cơ hòa tan.
+ Supplier of Choice: Nhà cung cấp lựa chọn.
+ Standard Occupation Classification: Phân loại nghề nghiệp tiêu chuẩn.
+ Stream of Consciousness: Dòng ý thức.
+ System Operating Concept: Khái niệm vận hành hệ thống.
+ Suspended Organic Carbon: Carbon hữu cơ lơ lửng.
+ Southern Oil Company: Công ty dầu miền Nam.
+ Synthetic-Organic Compound: Hợp chất tổng hợp hữu cơ.
+ Standard of Care: Tiêu chuẩn chăm sóc.
+ Safety Observation and Conversation: Quan sát và đối thoại an toàn.
+ Senior Officer Council: Hội đồng cán bộ cao cấp.
+ Social Overhead Capital: Vốn xã hội.
+ Service Order Control: Kiểm soát đơn hàng dịch vụ.
+ State Of Charge: Phí của nhà nước.
+ Systems Operations Control: Kiểm soát vận hành hệ thống.
+ Shock of Capture: Sốc chụp.
+ Standard Oil Company: Công ty dầu tiêu chuẩn.
+ Safe Operations Committee: Ủy ban hoạt động an toàn.
+ Squadron Operations Center: Trung tâm điều hành phi đội.
+ Space Operations Center: Trung tâm điều hành không gian.
+ Scope of Certification: Phạm vi chứng nhận.
+ Science Oversight Committee: Ủy ban giám sát khoa học.
+ Special Operations Component: Thành phần hoạt động đặc biệt.
+ System-On-Chip: Hệ thống trên chip.
+ Species of Concern: Loài quan tâm.
+ Suzuki Owners Club: Câu lạc bộ chủ sở hữu Suzuki.
+ Stereo Optical Compressor: Máy nén quang stereo.
+ Start on Conversion: Bắt đầu chuyển đổi.
+ Shipper Owned Container: Shipper sở hữu container.
+ Scene of Crime: Hiện trường vụ án.
+ Secondary Organic Carbon: Carbon hữu cơ thứ cấp.
+ Survey of Construction: Khảo sát xây dựng.
+ Scheme of Complement: Đề án bổ sung.
+ Secretary of Commerce: Bộ trưởng thương mại.
+ Sedimentary Organic Carbon: Carbon hữu cơ trầm tích.
+ Seat Occupied by Cargo: Chỗ ngồi bị chiếm dụng bởi hàng hóa.
+ Southern Company: Công ty miền Nam.
+ Standard Obstacle Course: Khóa học vượt chướng ngại vật tiêu chuẩn.
+ Start of Cell: Bắt đầu của tế bào.
+ Statement Of Capability: Tuyên bố về khả năng.
+ Servicemembers Opportunity College: Cao đẳng cơ hội phục vụ.
+ South Oak Cliff: Vách đá Nam Oak.
+ State Operations Center: Trung tâm điều hành nhà nước.
+ Science Operations Center: Trung tâm hoạt động khoa học.
+ Service Order Codes: Mã đặt hàng dịch vụ.
+ Strike Operations Coordinator: Điều phối viên hoạt động đình công.
+ Soil Organic Carbon: Đất hữu cơ.
+ Soldiers of Christ: Những người lính của Chúa Kitô.
+ Service Observing Circuit: Dịch vụ quan sát mạch.
+ Sector Operations Center: Trung tâm điều hành ngành.
+ Society: Xã hội.
+ Separation of Concerns: Tách mối quan tâm.
...