Giải thích sts là gì và có ý nghĩa ra sao, từ sts là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.
STS là gì ?
STS là “Space Transportation System” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ STS
STS có nghĩa “Space Transportation System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống giao thông không gian”.STS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng STS là “Space Transportation System”.Một số kiểu STS viết tắt khác:
+ Smirk To Self: tự cười nhếch mép.
+ Service to Self: Tự phục vụ.
+ Spoke Too Soon: Nói quá sớm.
+ Sad To Say: Buồn để nói.
+ So To Speak: Nói như vậy.
+ Simultaneous Translation Services: Dịch vụ dịch thuật đồng thời.
+ Student Transcript System: Hệ thống bảng điểm học sinh.
+ Shared Telecommunications System: Hệ thống viễn thông chia sẻ.
+ Saskatoon Transit Service: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa tại Canada.
+ Sister to Sister: Chị với chị.
+ SONET Terminal Server: Máy chủ đầu cuối SONET.
+ Solutions Technology and Software Inc: Giải pháp Công nghệ và Phần mềm.
+ Ski Touring Section: Phần du lịch trượt tuyết.
+ Simple Template System: Hệ thống mẫu đơn giản.
+ Space-Time-Space: Không gian-thời gian-không gian.
+ Second Tier Supplier: Nhà cung cấp cấp hai.
+ Shipboard Technical Support: Hỗ trợ kỹ thuật tàu.
+ Subscription Television Service: Dịch vụ truyền hình đăng ký.
+ Science Talent Search: Tìm kiếm tài năng khoa học.
+ Support Ticket System: Hệ thống vé hỗ trợ.
+ Scholastic Testing Service: Dịch vụ kiểm tra Scholastic.
+ Specialty Training Standard: Tiêu chuẩn đào tạo đặc biệt.
+ Student Theological Society: Hội thần học sinh viên.
+ Ship to Ship: Tàu đến tàu.
+ Space Tourism Society: Hiệp hội du lịch vũ trụ.
+ Single Trusted System: Hệ thống tin cậy duy nhất.
+ Severn Trent System: Hệ thống Severn Trent.
+ Signal Transduction Society: Hội truyền tín hiệu.
+ Science and Technology Studies: Nghiên cứu khoa học và công nghệ.
+ Stone Table Software: Phần mềm bảng đá.
+ Soft Tissue Swelling: Sưng mô mềm.
+ Serologic Test for Syphilis: Xét nghiệm huyết thanh cho bệnh giang mai.
+ Synergy Teleconferencing System: Hệ thống hội nghị truyền hình Synergy.
+ System Test Set: Bộ kiểm tra hệ thống.
+ Solar Thruster Sailor: Thủy thủ mặt trời.
+ Solar Thermal System: Hệ thống nhiệt mặt trời.
+ Steiner Triple System: Hệ thống ba Steiner.
+ Socio-Technical Perspective: Quan điểm xã hội-kỹ thuật.
+ Standard Technical Specifications: Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn.
+ Stockpile-to-Target Sequence: Chuỗi dự trữ theo mục tiêu.
+ Stanislavsky Theater Studio: Xưởng hát Stanislavsky.
+ System Technology Support: Hỗ trợ công nghệ hệ thống.
+ Second Temple Synagogues: Giáo đường Do Thái thứ hai.
+ Ship-to-Shore: Tàu đến bờ.
+ Sandusky Transit System: Hệ thống vận chuyển Sandusky.
+ Science and Technology for Sustainability: Khoa học và Công nghệ cho sự bền vững.
+ Security Termination Statement: Tuyên bố chấm dứt an ninh.
+ Scholarly Technology Services: Dịch vụ công nghệ học thuật.
+ Sports Training System: Hệ thống đào tạo thể thao.
+ Strategic Test Solutions: Giải pháp kiểm tra chiến lược.
+ Special Thematic Sessions: Phiên chuyên đề đặc biệt.
+ Star Separator: Dấu tách sao.
+ Soft Tissue Sarcoma: Sarcoma mô mềm.
+ Smalltalk Solutions: Giải pháp Smalltalk.
+ Significant Threshold Shift: Thay đổi ngưỡng đáng kể.
+ Shared Tenant Services: Dịch vụ thuê nhà chung.
+ Strategic Training Squadron: Phi đội huấn luyện chiến lược.
+ single tree search: tìm kiếm cây đơn.
+ SharePoint Team Services: Dịch vụ nhóm SharePoint.
+ Shuttle Transportation System: Hệ thống giao thông đưa đón.
+ Scanning Tunneling Spectroscopy: Quang phổ quét đường hầm.
+ Steps To Success: Các bước để thành công.
+ Special Transportation Service: Dịch vụ vận tải đặc biệt.
+ Specialized Turbine Services: Dịch vụ tuabin chuyên dụng.
+ Severe Tropical Storm: Bão nhiệt đới nghiêm trọng.
+ Satellite Television Service: Dịch vụ truyền hình vệ tinh.
+ Strength Through Science: Sức mạnh thông qua khoa học.
+ Special Tactics Squadron: Phi đội chiến thuật đặc biệt.
+ Silicon Tracking System: Hệ thống theo dõi silicon.
+ Short-Term Systematic Variance: Phương sai hệ thống ngắn hạn.
+ Synchronous Transport Signal: Tín hiệu vận chuyển đồng bộ.
+ Submissions Tracking System: Hệ thống theo dõi đệ trình.
+ Student Timetable System: Hệ thống thời khóa biểu của sinh viên.
+ Seal Team Six: Con dấu đội Sáu.
+ Secured Transaction Section: Phần giao dịch bảo đảm.
+ Secure Terminal Servers: Máy chủ đầu cuối an toàn.
+ Secure Technology Solutions Inc: Giải pháp công nghệ bảo mật.
+ Specialized Treatment Service: Dịch vụ điều trị chuyên khoa.
+ Salary Table Setup: Thiết lập bảng lương.
+ Support This Site: Hỗ trợ trang web này.
+ Servo-actuator Test Station: Trạm kiểm tra bộ truyền động servo.
+ Station-To-Station Protocol: Giao thức trạm đến trạm.
+ Software Test Specialist: Chuyên gia kiểm thử phần mềm.
+ Submarine Technology Symposium: Hội nghị chuyên đề công nghệ tàu ngầm.
+ Science, Technology and Society: Khoa học, Công nghệ và Xã hội.
+ Student Training Station: Trạm đào tạo sinh viên.
+ Surface To Surface: Bề mặt.
+ Schuylkill Transportation Systems: Hệ thống giao thông Schuylkill.
+ Secure Telephone System: Hệ thống điện thoại an toàn.
+ Southeast Tourism Society: Hiệp hội du lịch Đông Nam.
+ Student Telephone Services: Dịch vụ điện thoại sinh viên.
+ Special Travel Service: Dịch vụ du lịch đặc biệt.
+ Smalltalk Systems: Hệ thống Smalltalk.
+ Sit-To-Stand: Ngồi-đến-đứng.
+ Special Tactical Services: Dịch vụ chiến thuật đặc biệt.
+ Socio-Technical System: Hệ thống kỹ thuật xã hội.
+ Software Technical Specification: Thông số kỹ thuật phần mềm.
+ Sworn to Secrecy: Tuyên thệ giữ bí mật.
+ Society of Thoracic Surgeons: Hiệp hội bác sĩ phẫu thuật lồng ngực.
+ Sequence Tagged Site: Trang web được gắn thẻ trình tự.
+ Sentence To Serve: Câu để phục vụ.
+ System Technical Support: Hỗ trợ kỹ thuật hệ thống.
+ Society for Textual Scholarship: Hiệp hội học bổng văn bản.
+ Select Timing Service: Chọn dịch vụ thời gian.
+ Solar Terrestrial Science: Khoa học mặt đất.
+ Static Transfer Switch: Chuyển mạch tĩnh.
+ Sensor to Shooter: Cảm biến để bắn súng.
+ Smalltalk Session: Phiên họp Smalltalk.
+ System to Standard: Hệ thống đạt tiêu chuẩn.
+ Scientific Telephone Samples: Mẫu điện thoại khoa học.
+ Smell the Smoke: Khói Khói.
+ Source Transfer Switch: Chuyển đổi nguồn.
+ Siemens Transportation Systems, Inc.: Hệ thống Giao thông vận tải, Inc..
+ Simplified Tax System: Hệ thống thuế đơn giản hóa.
+ Site Tracking System: Hệ thống theo dõi trang web.
+ Service Technicians Society: Hiệp hội kỹ thuật viên dịch vụ.
+ Student Technology Services: Dịch vụ công nghệ sinh viên.
+ Steam Translation Server: Máy chủ dịch hơi.
+ Security Token Service: Dịch vụ mã thông báo bảo mật.
+ Somerset Tire Service Inc: Dịch vụ lốp Somerset.
...