Giải thích pic là gì và có ý nghĩa ra sao, từ pic là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.
PIC là gì ?
PIC là “Picture” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PIC
PIC có nghĩa “Picture”, dịch sang tiếng Việt là “Hình ảnh”.PIC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PIC là “Picture”.Một số kiểu PIC viết tắt khác:
+ Program Integration Challenge: Thử thách tích hợp chương trình.
+ Provincial Iraqi Control: Kiểm soát Iraq cấp tỉnh.
+ Potsdam Institute for Climate Impact Research: Viện nghiên cứu tác động khí hậu Potsdam.
+ Pharmacist in Charge: Dược sĩ phụ trách.
+ Private in Charge: Phụ trách.
+ Polymer-Impregnated Concrete: Bê tông tẩm polymer.
+ Pacific Islands Club: Câu lạc bộ Quần đảo Thái Bình Dương.
+ Performance Improvement Consultant: Tư vấn cải thiện hiệu suất.
+ Private Investment Counsel: Tư vấn đầu tư tư nhân.
+ Portfolio Investment Companies: Công ty đầu tư danh mục đầu tư.
+ Plastic Insulated Cable: Cáp cách điện bằng nhựa.
+ Picatinny Innovation Center: Trung tâm đổi mới Picatinny.
+ Practice Improvement Cluster: Thực hành cải tiến cụm.
+ People in Charge: Người phụ trách.
+ Poison Information Center: Trung tâm thông tin độc.
+ Program Interrupt Control: Điều khiển ngắt chương trình.
+ Programmable Interconnection: Lập trình kết nối.
+ Product Identification Code: Mã nhận dạng sản phẩm.
+ Programmable Intelligent Computer: Lập trình máy tính thông minh.
+ Personal Information Communicator: Thông tin cá nhân.
+ Programmable Interconnect Component: Thành phần kết nối lập trình.
+ Primary Interchange Carrier: Nhà cung cấp trao đổi chính.
+ Public Issues Committee: Ủy ban các vấn đề công cộng.
+ Programmable Interface Controller: Bộ điều khiển giao diện lập trình.
+ Point(s) in Calls: Điểm trong cuộc gọi.
+ Purpose Identification Code: Mã nhận dạng mục đích.
+ Plume Impingement Contamination: Ô nhiễm Impingement.
+ Physical Interfaces and Carriers: Giao diện vật lý và chất mang.
+ Pacific Intelligence Center: Trung tâm tình báo Thái Bình Dương.
+ Private Industry Council: Hội đồng công nghiệp tư nhân.
+ Payload Interface Controller: Bộ điều khiển giao diện tải trọng.
+ Professional Interest Committee: Ủy ban lợi ích chuyên nghiệp.
+ Preliminary Interface Certification: Chứng nhận giao diện sơ bộ.
+ Products of Incomplete Combustion: Sản phẩm đốt cháy không hoàn toàn.
+ Priority Interrupt Controller: Bộ điều khiển ngắt ưu tiên.
+ Panel Interface Connector: Bảng kết nối giao diện.
+ Product Introduction Center: Trung tâm giới thiệu sản phẩm.
+ Progressive Insurance Company: Công ty bảo hiểm lũy tiến.
+ Poison Information Centre: Trung tâm thông tin độc.
+ Pacific Islanders in Communications: Người dân đảo Thái Bình Dương trong truyền thông.
+ Pacific Indemnity Co.: Công ty Bồi thường Thái Bình Dương.
+ Personality Inventory for Children: Kiểm kê tính cách cho trẻ em.
+ Pangarungan Islam College: Cao đẳng Hồi giáo Pangarungan.
+ Presubscribed Interexchange Carrier: Nhà cung cấp trao đổi trao đổi trước.
+ Pakistan Insurance Corporation: Tổng công ty bảo hiểm Pakistan.
+ Pig Improvement Company: Công ty cải tiến lợn.
+ Polyethylene Insulated Cable: Cáp cách điện Polyetylen.
+ Partners in Crime: Đồng phạm.
+ Polygonal Impact Crater: Miệng hố va chạm đa giác.
+ Pacific Island Country: Quốc đảo Thái Bình Dương.
+ Personal Information Carrier: Nhà cung cấp thông tin cá nhân.
+ Protease Inhibitor Cocktail: Thuốc ức chế Protease.
+ Position Independent Code: Vị trí mã độc lập.
+ Parent Indicator Code: Mã chỉ số phụ huynh.
+ Public Information Center: Trung tâm thông tin công cộng.
+ Pension Insurance Company: Công ty bảo hiểm hưu trí.
+ Presidential Inaugural Committee: Ủy ban khai mạc của tổng thống.
+ Programmers Investment Corporation: Tổng công ty lập trình đầu tư.
+ Pharmaceutical Inspection Convention: Hội nghị thanh tra dược phẩm.
+ Port Interface Card: Thẻ giao diện cổng.
+ Production & Inventory Control: Kiểm soát sản xuất và tồn kho.
+ Parallel Interference Cancellation: Hủy giao thoa song song.
+ Plastic Ignitor Cord: Dây đánh lửa bằng nhựa.
+ Peripheral Interface Controller: Bộ điều khiển giao diện ngoại vi.
+ Post-beamformer Interference Canceller: Công cụ khử nhiễu sau chùm tia.
+ Progressive Image Coding: Mã hóa hình ảnh lũy tiến.
+ Pressure Indicator Controller: Bộ điều khiển chỉ báo áp suất.
+ Particulate Inorganic Carbon: Hạt carbon vô cơ.
+ Processor Interface Control: Kiểm soát giao diện bộ xử lý.
+ Public Interest Center: Trung tâm lợi ích công cộng.
+ Programmable Interrupt Controller: Bộ điều khiển ngắt lập trình.
+ Parent in Charge: Phụ huynh phụ trách.
+ Primary Interlata Carrier: Hãng vận tải Interlata chính.
+ Patient Informed Consent: Sự đồng ý của bệnh nhân.
+ Polymerase Initiation Complex: Phức hợp khởi đầu polymerase.
+ Procurement Information Circular: Thông tin đấu thầu.
+ Patient Identification Code: Mã nhận dạng bệnh nhân.
+ Psychiatric Intensive Care: Chăm sóc chuyên sâu tâm thần.
+ Pixel Ionization Chamber: Phòng ion hóa pixel.
+ Personal Internet Communicator: Giao tiếp Internet cá nhân.
+ Petrochemical Industries Co.: Công nghiệp hóa dầu.
+ Person In Charge: Người phụ trách.
+ Personal Identification Code: Mã nhận dạng cá nhân.
+ Production Incentive Certificate: Giấy chứng nhận ưu đãi sản xuất.
+ Partnership in Context: Quan hệ đối tác trong bối cảnh.
+ Photonic Integrated Circuit: Mạch tích hợp quang tử.
+ Prison Industrial Complex: Khu công nghiệp nhà tù.
+ Pressurized Ion Chamber: Buồng ion điều áp.
+ Participant Identification Code: Mã nhận dạng người tham gia.
+ Photographic Interpretation Center: Trung tâm phiên dịch ảnh.
+ Programmable Integrated Circuit: Mạch tích hợp lập trình.
+ Processor Input Channel: Kênh đầu vào của bộ xử lý.
+ Pocket Ionization Chamber: Phòng ion hóa bỏ túi.
+ Personnel Investigations Center: Trung tâm điều tra nhân sự.
+ Pilot in Charge: Thí điểm phụ trách.
+ Product Identification Component: Thành phần nhận dạng sản phẩm.
...