Giải thích gmv là gì và có ý nghĩa ra sao, từ gmv là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.
GMV là gì ?
GMV là “Gross Merchandise Volume” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ GMV
GMV có nghĩa “Gross Merchandise Volume”, dịch sang tiếng Việt là “Tổng khối lượng hàng hóa (thuật ngữ sử dụng trong bán lẻ trực tuyến)”.GMV là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng GMV là “Gross Merchandise Volume”.Một số kiểu GMV viết tắt khác:
+ Good Morning Vietnam: Chào buổi sáng Việt Nam.
+ Game Music Video: Video âm nhạc trò chơi.
+ Globalinx Mobile Video: Video di động toàn cầu.
+ Gross Metal Value: Tổng giá trị kim loại.
+ Government Motor Vehicle: Xe cơ giới chính phủ.
+ Gross Merchandise Value: Tổng giá trị hàng hóa.
+ Got My Vote: Có phiếu bầu của tôi.
+ Gross Market Value: Tổng giá trị thị trường.
+ Gram-Molecular Volume: Khối lượng phân tử gram.
+ Generalized Mean Value: Giá trị trung bình tổng quát.
+ Generalized Minimum Variance: Phương sai tối thiểu tổng quát.
+ Global Minimum Variance: Phương sai tối thiểu toàn cầu.
+ Gas Metering Valve: Van đo khí.
...