Giải thích csu là gì và có ý nghĩa ra sao, từ csu là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.
CSU là gì ?
CSU là “Channel Service Unit” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CSU
CSU có nghĩa “Channel Service Unit”, dịch sang tiếng Việt là “Đơn vị dịch vụ kênh”.CSU là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CSU là “Channel Service Unit”.Một số kiểu CSU viết tắt khác:
+ Channel Sending Unit: Đơn vị gửi kênh.
+ Chinese Student Union: Hội sinh viên Trung Quốc.
+ California State University: Đại học Bang California.
+ Contacts of Structural Units: Liên hệ các đơn vị kết cấu.
+ Customer Service Unit: Đơn vị dịch vụ khách hàng.
+ Columbia Southern University: Đại học Nam Columbia.
+ Catheter Specimen of Urine: Mẫu ống thông nước tiểu.
+ Control Synchronization Unit: Bộ điều khiển đồng bộ hóa.
+ Computer Software Unit: Đơn vị phần mềm máy tính.
+ Crisis Stabilization Unit: Đơn vị ổn định khủng hoảng.
+ Capilano College Student Union: Hội sinh viên đại học Capilano.
+ Crime Scene Unit: Đơn vị hiện trường vụ án.
+ Center for Spiritual Unfolding: Trung tâm mở ra tâm linh.
+ Conventional Signals Upgrade: Nâng cấp tín hiệu thông thường.
+ Casein Solubilization Units: Đơn vị hòa tan Casein.
+ Commissioning and Startup plan: Kế hoạch vận hành và khởi động.
+ Careers Services Unit: Đơn vị dịch vụ nghề nghiệp.
+ Communications Switching Unit: Bộ chuyển mạch truyền thông.
+ Cleveland State University: Đại học bang Cleveland.
+ Central Switch Unit: Bộ chuyển mạch trung tâm.
+ Crime Suppression Unit: Đơn vị trấn áp tội phạm.
+ Cardiac Surgery Unit: Đơn vị phẫu thuật tim.
+ Chicago State University: Đại học bang Chicago.
+ Customer Satisfaction Unit: Đơn vị hài lòng khách hàng.
+ Child Support Unit: Đơn vị hỗ trợ trẻ em.
+ Circuit Switching Unit: Bộ chuyển mạch.
+ Colorado Springs Utilities: Tiện ích Colorado Springs.
+ Customer Setup: Thiết lập khách hàng.
+ California South University: Đại học Nam California.
+ Concentration Sending Unit: Đơn vị gửi tập trung.
+ Channel Sharing Unit: Đơn vị chia sẻ kênh.
+ Containerized Shower Unit: Đơn vị tắm vòi sen.
+ Colorado State University: Đại học bang Colorado.
+ Control Status Unit: Đơn vị kiểm soát trạng thái.
+ Connecticut State University: Đại học bang Connecticut.
...