Giải thích csn là gì và có ý nghĩa ra sao, từ csn là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.
CSN là gì ?
CSN là “Customer Service Number” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CSN
CSN có nghĩa “Customer Service Number”, dịch sang tiếng Việt là “Số dịch vụ khách hàng”.CSN là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CSN là “Customer Service Number”.Một số kiểu CSN viết tắt khác:
+ Cancer Survivors Network: Mạng lưới người sống sót sau ung thư.
+ Channel Sequence Number: Số thứ tự kênh.
+ Congregation of the Sisters of Nazareth: Cộng đoàn chị em Nazareth.
+ Configuration Sequence Number: Số thứ tự cấu hình.
+ Canadian Stamp News: Tin tức tem Canada.
+ Children with Special Needs: Trẻ em có nhu cầu đặc biệt.
+ Card Select Number: Thẻ chọn số.
+ Coopérant du Service National: Coopérant du Dịch vụ quốc gia.
+ Custom Switched Network: Mạng chuyển đổi tùy chỉnh.
+ Corporate Social Network: Mạng xã hội doanh nghiệp.
+ Confederate States Navy: Hải quân liên bang.
+ Circuit Symbol Number: Số ký hiệu mạch.
+ Chicago Software News: Tin tức phần mềm Chicago.
+ Community Services Network: Mạng dịch vụ cộng đồng.
+ Client-Server Network: Mạng máy khách-máy chủ.
+ Contract Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật hợp đồng.
+ Contract Serial Number: Số sê-ri hợp đồng.
+ Connecting the Soldier to the Network: Kết nối người lính với mạng.
+ Community Staff Nurse: Y tá nhân viên cộng đồng.
+ Calvary Satellite Network: Mạng vệ tinh Calvary.
+ Certified Sports Nutritionist: Chứng nhận dinh dưỡng thể thao.
+ Catalog Sequence Number: Số thứ tự danh mục.
+ Contact Serial Number: Số liên lạc.
+ Canadian Syringomyelia Network: Mạng lưới Syringomyelia của Canada.
+ Cable Shopping Network: Mạng mua sắm cáp.
+ Civil Society Networks: Mạng xã hội dân sự.
+ Citrix Solutions Network: Mạng giải pháp Citrix.
+ Castle Nursing Homes: Nhà dưỡng lão.
+ Canada Stockwatch News: Tin tức chứng khoán Canada.
+ Children's Safety Network: Mạng lưới an toàn cho trẻ em.
+ Certified School Nurse: Y tá trường được chứng nhận.
+ Celebrity Scene News: Người nổi tiếng tin tức cảnh.
+ Canadian Stroke Network: Mạng đột quỵ Canada.
+ Cropping Systems Network: Hệ thống cắt.
+ Czech State Norm: Tiêu chuẩn nhà nước Séc.
+ Colorado Soccer Net: Mạng lưới bóng đá Colorado.
+ Circuit-Switched Network: Mạng chuyển mạch.
+ Clinical Support Nurse: Y tá hỗ trợ lâm sàng.
...