Giải thích cpd là gì và có ý nghĩa ra sao, từ cpd là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.
CPD là gì ?
CPD là “Continuing Professional Development” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CPD
CPD có nghĩa “Continuing Professional Development”, dịch sang tiếng Việt là “Tiếp tục phát triển theo lối chuyên nghiệp”.CPD là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CPD là “Continuing Professional Development”.Một số kiểu CPD viết tắt khác:
+ Cost per Dollar: Chi phí cho mỗi đô la.
+ Cost per Duration: Chi phí trên thời lượng.
+ Contact Potential Difference: Liên hệ với sự khác biệt tiềm năng.
+ Certified Pure Puppy Database: Cơ sở dữ liệu chó con tinh khiết được chứng nhận.
+ Continuous Personal Development: Phát triển cá nhân liên tục.
+ Collaborative Product Development: Phát triển sản phẩm hợp tác.
+ Centro Português de Design: Trung tâm thiết kế Português de.
+ Converter, Pulse to DC Voltage: Chuyển đổi, xung sang điện áp DC.
+ Cabbage Patch Doctor: Bác sĩ vá bắp cải.
+ Consolidated Procurement Directive: Chỉ thị mua sắm hợp nhất.
+ Cephalopelvic Disproportion: Mất cân bằng cephalopelvic.
+ Comprehensive Program of Disarmament: Chương trình giải trừ quân bị toàn diện.
+ Continuous Peritoneal Dialysis: Lọc màng bụng liên tục.
+ Capacitance Power Dissipation: Điện dung tiêu tán.
+ Certificate in Production Design: Chứng chỉ thiết kế sản xuất.
+ California Police Department: Sở cảnh sát California.
+ Customer Premise Device: Thiết bị tiền đề của khách hàng.
+ Commercial Printing Division: Phòng in thương mại.
+ Commissioning Plan Document: Tài liệu kế hoạch vận hành.
+ Critical Point Drying: Điểm khô quan trọng.
+ Coordinated Product Definition: Định nghĩa sản phẩm phối hợp.
+ Cards Per Day: Thẻ mỗi ngày.
+ Computer Program Development: Phát triển chương trình máy tính.
+ Certified Plumbing Designer: Nhà thiết kế hệ thống nước được chứng nhận.
+ Congressional Presentation Document: Tài liệu trình bày của Quốc hội.
+ Cerebelloparenchymal Disorder: Rối loạn tiểu não.
+ Compound: Hợp chất.
+ Center for Persons with Disabilities: Trung tâm dành cho người khuyết tật.
+ Common Picture Display: Hiển thị hình ảnh phổ biến.
+ Civilian Personnel Directorate: Ban nhân sự dân sự.
+ Charged Particle Detector: Máy dò hạt tích điện.
+ Commission on Presidential Debates: Ủy ban về tranh luận tổng thống.
+ Center for Professional Development: Trung tâm phát triển chuyên nghiệp.
+ College for Professional Development: Cao đẳng phát triển chuyên nghiệp.
+ Construction Products Directive: Chỉ thị sản phẩm xây dựng.
+ Crime Prevention Division: Phòng chống tội phạm.
+ Concurrent Product Development: Phát triển sản phẩm đồng thời.
+ Conto Pro Diverse: Đa dạng Conto Pro.
+ Circuit Protection Device: Thiết bị bảo vệ mạch.
+ Community Planning & Development: Kế hoạch và phát triển cộng đồng.
+ Center for the Public Domain: Trung tâm cho miền công cộng.
+ Chicago Police Department: Sở cảnh sát Chicago.
+ Consolidated Programming Document: Tài liệu lập trình hợp nhất.
+ Competitive Professional Development: Phát triển chuyên môn cạnh tranh.
+ Critical Path Delay: Độ trễ đường dẫn quan trọng.
+ Committee on the Present Danger: Ủy ban về nguy cơ hiện tại.
+ Collections Premieres Düsseldorf: Bộ sưu tập ra mắt Düsseldorf.
+ Clinical Psychology Division: Khoa Tâm lý học lâm sàng.
+ Central Police District: Khu cảnh sát trung tâm.
+ Cyclobutane Pyrimidine Dimers: Cyclobutane Pyrimidine.
+ Central Postal Directory: Thư mục trung tâm.
+ Capabilities Production Document: Tài liệu sản xuất khả năng.
+ Chronic Pulmonary Disease: Bệnh phổi mãn tính.
+ Conditional Probability Density: Mật độ xác suất có điều kiện.
+ Customers Per Day: Khách hàng mỗi ngày.
+ Collection Processing Dissemination: Bộ sưu tập Xử lý Phổ biến.
...