Giải thích ape là gì và có ý nghĩa ra sao, từ ape là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.
APE là gì ?
APE là “Alternative Press Expo” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ APE
APE có nghĩa “Alternative Press Expo”, dịch sang tiếng Việt là “Triển lãm báo chí thay thế”.APE là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng APE là “Alternative Press Expo”.Một số kiểu APE viết tắt khác:
+ Application Engineering: Kỹ thuật ứng dụng.
+ Against Primate Experiments: Chống lại các thí nghiệm linh trưởng.
+ Aerial Port Element: Yếu tố cảng hàng không.
+ Area Project Engineer: Kỹ sư dự án khu vực.
+ Application Protocols Entity: Thực thể giao thức ứng dụng.
+ Aurora Photography Experiment: Thí nghiệm chụp ảnh cực quang.
+ All Purpose Employee: Tất cả nhân viên mục đích.
+ Antenna Positioning Equipment: Thiết bị định vị anten.
+ American Piledriving Equipment, Inc: Thiết bị đóng cọc của Mỹ, Inc.
+ Automated Production Equipment: Thiết bị sản xuất tự động.
+ Advanced Production Engineering: Kỹ thuật sản xuất tiên tiến.
+ Asymptotic Phasefront Extraction: Khai thác Phasefront không triệu chứng.
+ Alkyl Phenol Ethoxylate: Ethyl phenol Ethoxylate.
+ Aerosol Photoemission: Hình ảnh aerosol.
+ Association for the Protection of the Environment: Hiệp hội bảo vệ môi trường.
+ Auto-Covariance Preserving Estimator: Công cụ ước tính bảo quản tự động hiệp phương sai.
+ Advanced Placement English: Tiếng Anh nâng cao.
+ Advanced Process Equipment: Thiết bị xử lý tiên tiến.
+ Activité Principale de l'Entreprise: Activité Princale de l'Entreprise.
+ Area of Potential Effect: Khu vực có hiệu lực tiềm năng.
+ Attitude and Power Electronic: Thái độ và sức mạnh điện tử.
+ Army Preliminary Evaluation: Đánh giá sơ bộ quân đội.
+ Acute Pulmonary Embolism: Thuyên tắc phổi cấp tính.
+ Attitude Processing Electronics: Thái độ xử lý điện tử.
+ Ammunition Peculiar Equipment: Thiết bị đặc biệt đạn dược.
+ Annual Performance Evaluation: Đánh giá hiệu suất hàng năm.
+ Adapted Physical Education: Giáo dục thể chất thích nghi.
+ Annual Planning Estimate: Ước tính kế hoạch hàng năm.
+ Action Plan Element: Yếu tố kế hoạch hành động.
+ Annual Physical Examination: Khám sức khỏe định kỳ hàng năm.
+ Advocates for Primate Empowerment: Ủng hộ việc trao quyền linh trưởng.
+ Antenna Pointing Electronics: Anten trỏ điện tử.
+ Always Pray Everyday: Luôn cầu nguyện mỗi ngày.
...