Từ ebm là gì và ý nghĩa ra sao, có phải ebm là viết tắt của từ gì hay không, dịch sang tiếng Việt lẫn tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu nhé.
EBM là gì ?
EBM là “Electronic Body Music” trong tiếng Anh.Ngoài cách hiểu phổ biến này, nó còn có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nữa. Chúng sẽ được đề cập ở phần sau.
Ý nghĩa của từ EBM
EBM có nghĩa “Electronic Body Music” dịch sang tiếng Việt là “nhạc điện tử".Được rút gọn bằng cách lấy những chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong cụm từ với: "E" trong "Electronic", "B" trong "Body", và "M" trong "Music".
Nghĩa của mỗi từ như sau:
+ Electronic: điện tử, thuộc về điện tử.
+ Body: thân hình, thân thể, đoàn, thân.
+ Music: nhạc, âm nhạc.
EBM là viết tắt của từ gì?
Cụm từ được viết tắt bằng EBM là “Electronic Body Music”.Một số kiểu EBM viết tắt:
+ Evidence Based Medicine: bằng chứng y học.
+ Expressed Breast Milk: sữa mẹ vắt.
+ Extended Battery Module: mô-đun pin mở rộng.
+ Electron Beam Melting: chùm tia điện tử nóng chảy.
+ Electronic Brake Module: mô-đun phanh điện tử.
+ Earth Beat Movement: phong trào đánh bại Trái Đất (tên bài hát).
+ Electron-beam Machining: gia công chùm tia điện tử.
+ Ecosystem Based Management: quản lý dựa trên hệ sinh thái.
+ Experimental Biology and Medicine: y học và sinh học thực nghiệm.
+ Energy Balance Model: mô hình cân bằng năng lượng.
+ Epic Beard Man: người đàn ông râu quai nón.
+ Editorial Board Meetings: họp ban biên tập.
+ Espresso Book Machine: máy pha cà phê Espresso.
+ Extrusion Blow Molding: đùn thổi.
+ Epidermal Basement Membrane: màng biểu bì.
+ Entity Based Model: mô hình dựa trên thực thể.
+ Editing Boundary Mode: chỉnh sửa chế độ ranh giới.
+ Evangelical Baptist Missions: truyền giáo Baptist Tin Lành.
+ English Biscuit Manufacturers: các nhà sản xuất bánh quy Anh.
+ Energy By Motion: năng lượng bằng chuyển động.
+ Environmentally Benign Manufacturing: sản xuất thân thiện môi trường.
+ Electronic Ballot Marker: phiếu đánh dấu điện tử.
+ European Business Management: quản lý kinh doanh châu Âu.
+ Evidence Based Midwifery: chứng cứ dựa trên hộ sinh.
+ Enterprise Business Management: quản trị kinh doanh doanh nghiệp.
+ Extended Business Member: thành viên kinh doanh mở rộng.
+ Endothelial Basal Medium: trung bình cơ bản nội mô.
+ Europe Business Monitor: giám sát kinh doanh châu Âu.
...
Với những chia sẻ trên hi vọng đã giúp mọi người biết được chính xác ebm là gì rồi.